sự miêu tả

chèn hình dạng: h 、 o p 、 s 、 t 、 c 、 e 、 m
vòng tròn được ghi dia |
tol m |
tol m |
|||||||
lớp m |
lớp m |
tốt nghiệp 、 j 、 k 、 l |
lớp u |
||||||
mm |
trong |
mm |
trong |
mm |
trong |
mm |
trong |
mm |
trong |
6.35 |
0.250 |
±0.08 |
±0.003 |
±0.13 |
±0.005 |
±0.005 |
±0.002 |
±0.08 |
±0.003 |
9.525(10) |
0.375 |
±0.08 |
±0.003 |
±0.13 |
±0.005 |
±0.005 |
±0.002 |
±0.08 |
±0.003 |
12.7(12) |
0.500 |
±0.13 |
±0.005 |
±0.20 |
±0.008 |
±0.008 |
±0.003 |
±0.13 |
±0.005 |
15.875(16) |
0.625 |
±0.15 |
±0.006 |
±0.27 |
±0.011 |
±0.010 |
±0.004 |
±0.18 |
±0.007 |
19.05(20) |
0.750 |
±0.15 |
±0.006 |
±0.27 |
±0.011 |
±0.011 |
±0.004 |
±0.18 |
±0.007 |
25.4 |
1.000 |
±0.18 |
±0.007 |
±0.38 |
±0.015 |
±0.013 |
±0.005 |
±0.25 |
±0.010 |
chèn hình dạng d chèn hình v
vòng tròn được ghi dia |
tol m |
tol m |
|||
mm |
trong |
mm |
trong |
mm |
trong |
6.35 |
0.250 |
±0.11 |
±0.004 |
±0.05 |
±0.002 |
9.525 |
0.375 |
±0.11 |
±0.004 |
±0.005 |
±0.002 |
12.70 |
0.500 |
±0.15 |
±0.006 |
±0.008 |
±0.003 |
15.875 |
0.625 |
±0.18 |
±0.007 |
±0.10 |
±0.004 |
19.05 |
0.750 |
±0.18 |
±0.007 |
±0.10 |
±0.004 |
chipbreaker và kẹp dạng dày (mm)
n |
r |
f |
một |
m |
g |
w |

q. |
u |
b |
h |
c |
j |
|


caring edge

mặt
cắt cạnh vát

hướng dẫn

chiều dài cắt (mm)




cuộc điều tra
các loại sản phẩm liên quan
- các bit endmill trung quốc
- trung quốc cnc end mill
- cnc end mills cho máy tiện
- vòng lăn cacbua xi măng trung quốc
- trung quốc cacbua kết thúc nhà máy
- thanh tròn cacbua xi măng trung quốc
- cnc plexiglass end mill
- trung quốc cacbua cacbua
- công cụ máy tiện cacbua xi măng trung quốc
- công cụ phay
- vòng cuộn vonfram cacbua
- các bit phay kim loại